Có 2 kết quả:

操作环境 cāo zuò huán jìng ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ操作環境 cāo zuò huán jìng ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

operating environment

Từ điển Trung-Anh

operating environment